Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saltwater ice maker

Điện lạnh

máy làm (nước) đá từ nước mặn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Saltwater icing

    rải (nước) đá mặn, rải nước đá mặn,
  • Saltwater well

    giếng nước muối,
  • Saltwort

    / ´sɔ:lt¸wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lông lợn,
  • Salty

    / ´sɔ:lti /, Tính từ: chứa vị muối, có vị muối; có muối, mặn, có hương vị của biển cả,...
  • Salty air

    không khí mặn,
  • Salty border

    ranh giới nhiễm mặn,
  • Salty dust

    bột muối,
  • Salty flavour

    vị mặn,
  • Salty milk

    sữa có vị muối,
  • Salty mist

    sương mặn,
  • Salty rock

    đá muối,
  • Salty soil

    đất mặn,
  • Salubrious

    / sə´lu:briəs /, Tính từ: lành; tốt, đem lại sức khoẻ (khí hậu, không khí), Xây...
  • Salubriousness

    / sə´lu:briəsnis /, danh từ, sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (của khí hậu, không khí),
  • Salubrity

    / sə´lu:briti /, danh từ, tính chất tốt lành (khí hậu, không khí),
  • Saluki

    Danh từ: chó săn salski (giống chó a-rập),
  • Saluresis

    sự bài tiết muối niệu,
  • Saluretic

    1 . bài tiết muối niệu 2. thuốc lợi tiểu muối,
  • Salutariness

    / ´sæljutərinis /, danh từ, tính bổ ích, tính có lợi, sự có tác dụng tốt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất tốt lành (khí...
  • Salutarium

    nhà an dưỡng, nhàan dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top