Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salubrity

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´lu:briti/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất tốt lành (khí hậu, không khí)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Saluki

    Danh từ: chó săn salski (giống chó a-rập),
  • Saluresis

    sự bài tiết muối niệu,
  • Saluretic

    1 . bài tiết muối niệu 2. thuốc lợi tiểu muối,
  • Salutariness

    / ´sæljutərinis /, danh từ, tính bổ ích, tính có lợi, sự có tác dụng tốt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất tốt lành (khí...
  • Salutarium

    nhà an dưỡng, nhàan dưỡng,
  • Salutary

    / ´sæljutəri /, Tính từ: bổ ích, có lợi, có tác dụng tốt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành...
  • Salutation

    / ¸sælju´teiʃən /, Danh từ: sự chào, sự thăm hỏi; sự chào hỏi, tiếng chào, lời chào, những...
  • Salutatory

    / sə´lu:tətəri /, Tính từ: chào hỏi,
  • Salute

    / sə´lu:t /, Danh từ: việc chào mừng, sự chào mừng; kiểu chào, sự chào; cách chào, lối chào;...
  • Salutiferous

    Tính từ: hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho khoẻ người,
  • Salvability

    tình trạng có thể cứu được,
  • Salvable

    / ´sælvəbl /, tính từ, có thể cứu được, có thể tận dụng, có thể tiết kiệm (được đồ phế thải), có thể thu hồi,...
  • Salvage

    / ´sælvidʒ /, Danh từ: sự cứu hộ; sự cứu chạy (khỏi đám cháy, mưa lũ..), thù lao cứu hộ;...
  • Salvage agreement

    thỏa thuận cứu nạn,
  • Salvage at sea

    cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển
  • Salvage award

    bản phán quyết cứu nạn,
  • Salvage bond

    trái khoán bảo đảm, trái khoán trục vớt, trái phiếu bảo đảm,
  • Salvage car

    toa dắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top