Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salutation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sælju´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự chào, sự thăm hỏi; sự chào hỏi
raise one's hat in salutation
nhấc mũ của mình để chào
Tiếng chào, lời chào
Những từ dùng để nói với người khác ( 'thưa ngài'.. trong một bức thư..)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lời chào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hail , salute , welcome , address , aloha , ave , bow , curtsy , greeting , hello , howdy , kiss , salaam , toast

Xem thêm các từ khác

  • Salutatory

    / sə´lu:tətəri /, Tính từ: chào hỏi,
  • Salute

    / sə´lu:t /, Danh từ: việc chào mừng, sự chào mừng; kiểu chào, sự chào; cách chào, lối chào;...
  • Salutiferous

    Tính từ: hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho khoẻ người,
  • Salvability

    tình trạng có thể cứu được,
  • Salvable

    / ´sælvəbl /, tính từ, có thể cứu được, có thể tận dụng, có thể tiết kiệm (được đồ phế thải), có thể thu hồi,...
  • Salvage

    / ´sælvidʒ /, Danh từ: sự cứu hộ; sự cứu chạy (khỏi đám cháy, mưa lũ..), thù lao cứu hộ;...
  • Salvage agreement

    thỏa thuận cứu nạn,
  • Salvage at sea

    cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển
  • Salvage award

    bản phán quyết cứu nạn,
  • Salvage bond

    trái khoán bảo đảm, trái khoán trục vớt, trái phiếu bảo đảm,
  • Salvage car

    toa dắt,
  • Salvage charges

    phí tổn cứu nạn, chi phí cứu (tàu bị) nạn, phí tổn trục vớt,
  • Salvage company

    công ty trục vớt cứu hộ,
  • Salvage costs

    phí cứu hộ,
  • Salvage crane

    cần trục cứu nạn,
  • Salvage depot

    trạm cứu tàu,
  • Salvage lorry

    toa dắt,
  • Salvage loss

    tổn thất cứu hộ (tai nạn đường biển),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top