- Từ điển Anh - Việt
Salvable
Nghe phát âmMục lục |
/´sælvəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể cứu được
Có thể tận dụng, có thể tiết kiệm (được đồ phế thải)
Có thể thu hồi, có thể lấy lại (đồ đạc.. từ con tàu bị đắm..)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Salvage
/ ´sælvidʒ /, Danh từ: sự cứu hộ; sự cứu chạy (khỏi đám cháy, mưa lũ..), thù lao cứu hộ;... -
Salvage agreement
thỏa thuận cứu nạn, -
Salvage at sea
cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển -
Salvage award
bản phán quyết cứu nạn, -
Salvage bond
trái khoán bảo đảm, trái khoán trục vớt, trái phiếu bảo đảm, -
Salvage car
toa dắt, -
Salvage charges
phí tổn cứu nạn, chi phí cứu (tàu bị) nạn, phí tổn trục vớt, -
Salvage company
công ty trục vớt cứu hộ, -
Salvage costs
phí cứu hộ, -
Salvage crane
cần trục cứu nạn, -
Salvage depot
trạm cứu tàu, -
Salvage lorry
toa dắt, -
Salvage loss
tổn thất cứu hộ (tai nạn đường biển), -
Salvage money
Danh từ: tiền cứu trợ, tiền cứu hộ, tiền cứu hộ, -
Salvage officer
trưởng phòng cứu hộ, -
Salvage operation
nghiệp vụ cứu hộ, -
Salvage order
đơn đặt hàng thử, -
Salvage pipe
ống bơm cứu đắm, -
Salvage remuneration
tiền thưởng công cứu nạn, -
Salvage right
quyền hưởng vét,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.