Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salvage order

Xây dựng

đơn đặt hàng thử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Salvage pipe

    ống bơm cứu đắm,
  • Salvage remuneration

    tiền thưởng công cứu nạn,
  • Salvage right

    quyền hưởng vét,
  • Salvage service

    dịch vụ cứu hộ,
  • Salvage ship

    tàu cứu nạn,
  • Salvage station

    trạm cấp cứu,
  • Salvage store

    kho bảo quản, kho cách ly,
  • Salvage tug

    tầu kéo mắc cạn, tàu kéo để cứu hộ, tàu kéo để vớt, tàu kéo cứu hộ,
  • Salvage value

    giá trị tận dụng, giá trị còn lại, giá thu hồi được (của hàng hóa, tài sản...trên tàu bị nạn), giá trị còn lại,...
  • Salvage vessel

    tàu hộ, tàu cứu hộ, tàu cứu hộ, tàu trục vớt cứu hộ,
  • Salvage winch

    tời cấp cứu,
  • Salvageable

    / ´sælvidʒəbl /, Cơ khí & công trình: sửa được,
  • Salvaged

    được cứu vớt, Tính từ: Được cứu vớt, được thu nhặt lại,
  • Salvaging

    Danh từ: sự cứu vớt; sự thu nhận vật liệu cũ, sự cứu hộ, sự cứu vớt,
  • Salvarsan

    sanvasan,
  • Salvatella vein

    tĩnh mạch cứu (ngón tay út),
  • Salvation

    / sæl'veiʃn /, Danh từ: (tôn giáo) sự cứu rỗi linh hồn, sự bảo vệ; sự cứu tế, sự cứu giúp...
  • Salvation army

    Danh từ: ( salvationỵarmy) Đội quân cứu tế (tổ chức truyền giáo cơ đốc có các hội viên mặc...
  • Salvationism

    Danh từ: lý thuyết của đạo quân cứu tế,
  • Salvationist

    / sæl´veiʃənist /, danh từ, chiến sĩ đội quân cứu tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top