Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salvation

Nghe phát âm

Mục lục

/sæl'veiʃn/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) sự cứu rỗi linh hồn
Sự bảo vệ; sự cứu tế, sự cứu giúp (tránh tổn thất, thiên tai..)
national salvation
sự bảo vệ đất nước


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conservancy , conservation , deliverance , emancipation , escape , exemption , extrication , keeping , liberation , lifeline , pardon , preserval , preservation , redemption , release , reprieve , restoration , safekeeping , sustentation , delivery , salvage , absolution , atonement , mainstay , manumission , nirvana , redemption. associated word: soteriology , regeneration , rescue , soteriology

Từ trái nghĩa

noun
endangerment , harm , hurt , injury , loss , waste

Xem thêm các từ khác

  • Salvation army

    Danh từ: ( salvationỵarmy) Đội quân cứu tế (tổ chức truyền giáo cơ đốc có các hội viên mặc...
  • Salvationism

    Danh từ: lý thuyết của đạo quân cứu tế,
  • Salvationist

    / sæl´veiʃənist /, danh từ, chiến sĩ đội quân cứu tế,
  • Salve

    / sælv /, Danh từ: thuốc mỡ; sáp, dầu hắc ín, Điều an ủi, điều làm yên tâm, (từ mỹ,nghĩa...
  • Salve oil

    dầu đặc dụng,
  • Salved

    ,
  • Salvelike

    dạng hồ, dạng keo,
  • Salver

    / ´sælvə /, Danh từ: khay, mâm (làm bằng kim loại, dùng để đặt thư từ, đồ uống.. để đưa...
  • Salvia

    / ´sælviə /, Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ, Y học: cây hoa...
  • Salvific

    Tính từ: có tác dụng cứu vớt,
  • Salvo

    / ´sælvou /, Danh từ: Điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái...
  • Salvor

    / ´sælvə /, Danh từ: tàu cứu; người đến cứu, Kinh tế: người...
  • Salvor's lien

    quyền giữ lại (một phần tài sản cứu được) của người cứu hộ, quyền giữ lại (một phần tài sản được cứu) của...
  • Sam

    / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
  • Sam-solden

    chưa chín,
  • Sam browne

    Danh từ: thắt lưng và đai (của sĩ quan), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sĩ quan,
  • Samandarine

    samandarin (một ancaioit ở da con kỳ giông salamander),
  • Samara

    / sə´ma:rə /, Danh từ: (thực vật học) quả cánh,
  • Samariform

    / sə´mæri¸fɔ:m /, tính từ, dạng quả có cánh (không nẻ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top