Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salve

Nghe phát âm

Mục lục

/sælv/

Thông dụng

Danh từ

Thuốc mỡ; sáp
lip-salve
sáp môi
Dầu hắc ín
Điều an ủi, điều làm yên tâm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xoa dịu

Ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) xoa thuốc mỡ
Bôi đen; đánh dấu (cừu, súc vật)
An ủi, xoa dịu (sự đau đớn, lòng tự ái...)
Hoà giải (mâu thuẫn); giữ gìn bảo vệ (danh dự của ai); giải quyết (khó khăn); làm tan (sự nghi ngờ)
Cứu khỏi tàu đắm; cứu khỏi hoả hoạn

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dầu cao
thuốc mỡ

Y học

pomat đặc, thuốc nữ đặc

Kinh tế

cứu hộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aid , balm , cerate , counterirritant , cream , cure , dressing , emolient , help , liniment , lotion , lubricant , medication , medicine , remedy , unction , unguent , embrocation , emollient , goo , inunction , ointment
verb
alleviate , ally , assuage , balm , becalm , calm , calm down , cool off , ease , heal , mollify , pacify , pour oil on , quiet , relieve , settle , smooth down , soften , still , take the edge off , take the sting out of , unburden , untrouble , anoint , cerate , cream , cure , embrocate , flattery , lotion , medicine , ointment , remedy , soothe , unguent

Xem thêm các từ khác

  • Salve oil

    dầu đặc dụng,
  • Salved

    ,
  • Salvelike

    dạng hồ, dạng keo,
  • Salver

    / ´sælvə /, Danh từ: khay, mâm (làm bằng kim loại, dùng để đặt thư từ, đồ uống.. để đưa...
  • Salvia

    / ´sælviə /, Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ, Y học: cây hoa...
  • Salvific

    Tính từ: có tác dụng cứu vớt,
  • Salvo

    / ´sælvou /, Danh từ: Điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái...
  • Salvor

    / ´sælvə /, Danh từ: tàu cứu; người đến cứu, Kinh tế: người...
  • Salvor's lien

    quyền giữ lại (một phần tài sản cứu được) của người cứu hộ, quyền giữ lại (một phần tài sản được cứu) của...
  • Sam

    / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
  • Sam-solden

    chưa chín,
  • Sam browne

    Danh từ: thắt lưng và đai (của sĩ quan), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sĩ quan,
  • Samandarine

    samandarin (một ancaioit ở da con kỳ giông salamander),
  • Samara

    / sə´ma:rə /, Danh từ: (thực vật học) quả cánh,
  • Samariform

    / sə´mæri¸fɔ:m /, tính từ, dạng quả có cánh (không nẻ),
  • Samaritan

    / sə´mæritən /, Danh từ: người xa-ma-ri-a, tiếng xa-ma-ri-a, ( the samaritans) ( số nhiều) hội bác...
  • Samarium

    / sə´mɛəriəm /, Hóa học & vật liệu: sa, Kỹ thuật chung: sm,
  • Samarium-cobalt magnet

    nam châm samari-coban (loại vĩnh cửu),
  • Samarium (Sm)

    samari,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top