Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Samarium (Sm)

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

samari

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Samarium effect

    hiệu ứng samari,
  • Samarskite

    / sə´ma:skait /, Hóa học & vật liệu: samaskit,
  • Samba

    / ´sæmba /, Danh từ: Điệu nhảy samba (gốc ở brazin); nhạc điệu nhảy samba, Nội...
  • Sambar

    Danh từ: (động vật học) con nai,
  • Sambo

    / ´sæmbou /, Danh từ, số nhiều sambos: người lai da đen; người da đen,
  • Sambucus

    cây cơm cháy,
  • Sambur

    / ´sæmbə /, danh từ, (động vật học) nai bờm,
  • Same

    / seim /, Tính từ: Đều đều, đơn điệu, ( (thường) có 'the') cùng một; cũng vậy; không khác;...
  • Same-day delivery

    giao ngay trong ngày, sự giao ngay trong ngày, sự giao trong (cùng) ngày,
  • Same-day payment

    sự trả (ngay) trong ngày,
  • Same-day substitution

    thay thế cùng ngày,
  • Same-size ratio

    tỷ lệ 1:1, tỷ lệ 1:1,
  • Same day (of the week)

    cùng ngày,
  • Same domain

    cùng miền,
  • Same environment

    môi trường thống nhất, môi trường giống nhau,
  • Same here

    Thành Ngữ:, same here, (thông tục) tôi cũng thế; tôi đồng ý
  • Same size

    cùng kích cỡ, cùng cỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top