Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Same-day payment

Kinh tế

sự trả (ngay) trong ngày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Same-day substitution

    thay thế cùng ngày,
  • Same-size ratio

    tỷ lệ 1:1, tỷ lệ 1:1,
  • Same day (of the week)

    cùng ngày,
  • Same domain

    cùng miền,
  • Same environment

    môi trường thống nhất, môi trường giống nhau,
  • Same here

    Thành Ngữ:, same here, (thông tục) tôi cũng thế; tôi đồng ý
  • Same size

    cùng kích cỡ, cùng cỡ,
  • Same time (of day)

    cùng thời gian,
  • Samekh

    Danh từ: chữ cái thứ 15 của bảng chữ cái hê-brơ,
  • Samel

    / sæml /, tính từ, non (gạch, ngói),
  • Samel-brick

    Danh từ: gạch thô,
  • Samel brick

    gạch kém chất lượng, gạch loại,
  • Samel tile

    ngói non,
  • Samely

    Tính từ: Đơn điệu; không thay đổi,
  • Sameness

    / ´seimnis /, danh từ, tính đều đều, tính đơn điệu; tình trạng không thay đổi, tình trạng không có sự đa dạng; tính chất...
  • Samey

    / ´seimi /, Tính từ: (thông tục) đơn điệu; không thay đổi,
  • Samisen

    / ´samisen /, Danh từ: (âm nhạc) đàn nhật ba dây,
  • Samisupination

    tư thế nửaquay ngửa,
  • Samite

    / ´sæmait /, Danh từ: gấm,
  • Samizdat

    Danh từ: sự xuất bản lậu những sách bị cấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top