Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Same size

Mục lục

Giao thông & vận tải

cùng kích cỡ

Kinh tế

cùng cỡ

Xem thêm các từ khác

  • Same time (of day)

    cùng thời gian,
  • Samekh

    Danh từ: chữ cái thứ 15 của bảng chữ cái hê-brơ,
  • Samel

    / sæml /, tính từ, non (gạch, ngói),
  • Samel-brick

    Danh từ: gạch thô,
  • Samel brick

    gạch kém chất lượng, gạch loại,
  • Samel tile

    ngói non,
  • Samely

    Tính từ: Đơn điệu; không thay đổi,
  • Sameness

    / ´seimnis /, danh từ, tính đều đều, tính đơn điệu; tình trạng không thay đổi, tình trạng không có sự đa dạng; tính chất...
  • Samey

    / ´seimi /, Tính từ: (thông tục) đơn điệu; không thay đổi,
  • Samisen

    / ´samisen /, Danh từ: (âm nhạc) đàn nhật ba dây,
  • Samisupination

    tư thế nửaquay ngửa,
  • Samite

    / ´sæmait /, Danh từ: gấm,
  • Samizdat

    Danh từ: sự xuất bản lậu những sách bị cấm,
  • Samlet

    / ´sæmlit /, danh từ, cá hồi con,
  • Sammel brick

    gạch non, kém chất lượng (dùng xây công trình tạm),
  • Sammy

    / ´sæmi /, Danh từ: (từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến i), Kinh tế:...
  • Samoa

    samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa...
  • Samoa pox

    bệnh đậu nhẹ,
  • Samoan

    Tính từ: (thuộc) xa-mô-a, Danh từ: người xa-mô-a, tiếng xa-mô-a,
  • Samosa

    Danh từ: bánh gối (món ăn nhanh có gia vị với thịt, rau nhồi trong một cái vỏ bột rán giòn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top