Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sammy

Nghe phát âm

Mục lục

/´sæmi/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến I)

Chuyên ngành

Kinh tế

chưa chín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Samoa

    samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa...
  • Samoa pox

    bệnh đậu nhẹ,
  • Samoan

    Tính từ: (thuộc) xa-mô-a, Danh từ: người xa-mô-a, tiếng xa-mô-a,
  • Samosa

    Danh từ: bánh gối (món ăn nhanh có gia vị với thịt, rau nhồi trong một cái vỏ bột rán giòn...
  • Samovar

    / ´sæmə¸va: /, Danh từ: Ấm xamôva (ấm đun trà của nga),
  • Samoyed

    Danh từ: người dân miền bắc siberia, giống chó trắng bắc cựu,
  • Samp

    / sæmp /, ( mỹ) cháo ngô, Kinh tế: cháo ngô,
  • Sampan

    / ´sæmpən /, Danh từ: thuyền ba ván, thuyền tam bản (của trung quốc),
  • Sampapps

    ứng dụng mẫu,
  • Samphire

    / ´sæmfaiə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ xanhpie, Kinh tế: rau thìa...
  • Sample

    / ´sa:mpl /, Danh từ: mẫu; vật mẫu, hàng mẫu, ví dụ tiêu biểu, Ngoại...
  • Sample, Disturbed

    mẫu không nguyên dạng,
  • Sample, Prepared

    mẫu chế bị,
  • Sample, Undisturbed

    mẫu nguyên dạng,
  • Sample-and-hold circuit

    mạch lấy mẫu và giữ,
  • Sample (vs)

    lấy mẫu,
  • Sample Tables

    các bảng mẫu,
  • Sample admission vessel

    bình nạp mẫu (khối phổ kế),
  • Sample and Hold (S/H)

    mạch lấy mẫu và giữ (tầng đầu trong bộ biến đổi a/d),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top