Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sanatorium

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sænə´tɔ:riəm] /

Thông dụng

Cách viết khác sanitarium

danh từ, số nhiều sanatoriums, sanatoria
Viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh xá (trong trường học)

Chuyên ngành

Xây dựng

an dưỡng đường

Y học

nhà an dưỡng, phục hồi và dưỡng bệnh cho các bệnh nhân

Kỹ thuật chung

nhà an dưỡng
sanatorium bath-house
phòng tắm (ở) nhà an dưỡng
nhà điều dưỡng

Xem thêm các từ khác

  • Sanatorium-preventorium

    nhà điều dưỡng,
  • Sanatorium bath-house

    phòng tắm (ở) nhà an dưỡng,
  • Sanatory

    lành, có lợi cho sức khỏe,
  • Sanctification

    / ¸sæηktifi´keiʃən /, tính từ, sự thánh hoá; sự làm cho ai trở nên thiêng liêng, thần thánh, sự xác nhận; sự thừa nhận;...
  • Sanctified

    / ´sæηkti¸faid /, tính từ, Đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh, tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctimonious,...
  • Sanctifier

    Danh từ: chúa thánh thần,
  • Sanctify

    / ´sæηkti¸fai /, Ngoại động từ ( .sanctified): thánh hoá; làm cho ai trở nên thiêng liêng, thần...
  • Sanctimonious

    / ¸sæηkti´mounjəs /, Tính từ: tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctified, Từ...
  • Sanctimoniously

    Phó từ: tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo,
  • Sanctimoniousness

    / ¸sæηkti´mouniəsnis /, danh từ, sự tỏ ra cao đạo, sự tỏ ra mộ đạo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Sanctimony

    / ´sæηktiməni /, như sanctimoniousness, Từ đồng nghĩa: noun, pharisaism , phoniness , sanctimoniousness ,...
  • Sanction

    / ˈsæŋkʃən /, Danh từ: sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự ủng hộ, sự thừa nhận...
  • Sanctioned

    Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed...
  • Sanctitude

    / ´sæηkti¸tju:d /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính thiêng liêng, tính thần thánh,
  • Sanctity

    / ´sæηktiti /, Danh từ: tính thiêng liêng, tính thần thánh; sự thánh thiện, sự bất khả xâm phạm,...
  • Sanctuary

    / ´sæηktjuəri /, Danh từ: nơi tôn nghiêm, nơi thiêng liêng; điện thờ (nhà thờ, chùa chiền), nơi...
  • Sanctum

    / 'sæηktəm /, Danh từ: nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, nơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top