Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sanctify

Nghe phát âm

Mục lục

/´sæηkti¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ ( .sanctified)

Thánh hoá; làm cho ai trở nên thiêng liêng, thần thánh
a life sanctified by prayer
một cuộc đời thánh hoá bằng cầu nguyện
Xác nhận; thừa nhận; biện hộ, làm cho hợp pháp
the end sanctifies the means
mục đích biện hộ cho thủ đoạn

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absolve , anoint , bless , cleanse , consecrate , dedicate , deify , enshrine , glorify , hallow , purify , set apart , worship

Từ trái nghĩa

verb
desecrate , dishonor , disrespect

Xem thêm các từ khác

  • Sanctimonious

    / ¸sæηkti´mounjəs /, Tính từ: tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctified, Từ...
  • Sanctimoniously

    Phó từ: tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo,
  • Sanctimoniousness

    / ¸sæηkti´mouniəsnis /, danh từ, sự tỏ ra cao đạo, sự tỏ ra mộ đạo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Sanctimony

    / ´sæηktiməni /, như sanctimoniousness, Từ đồng nghĩa: noun, pharisaism , phoniness , sanctimoniousness ,...
  • Sanction

    / ˈsæŋkʃən /, Danh từ: sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự ủng hộ, sự thừa nhận...
  • Sanctioned

    Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed...
  • Sanctitude

    / ´sæηkti¸tju:d /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính thiêng liêng, tính thần thánh,
  • Sanctity

    / ´sæηktiti /, Danh từ: tính thiêng liêng, tính thần thánh; sự thánh thiện, sự bất khả xâm phạm,...
  • Sanctuary

    / ´sæηktjuəri /, Danh từ: nơi tôn nghiêm, nơi thiêng liêng; điện thờ (nhà thờ, chùa chiền), nơi...
  • Sanctum

    / 'sæηktəm /, Danh từ: nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, nơi...
  • Sand

    /sænd/: Danh từ: cát, ( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy);...
  • Sand(s

    ,
  • Sand, Clayed

    cát pha,
  • Sand, Coarse

    cát hạt thô,
  • Sand, Fine

    cát hạt nhỏ,
  • Sand, Medium

    cát hạt trung,
  • Sand- carrying capacity of lime

    khả năng vôi không tăng độ cứng khi thêm cát (pp xđ độ béo của vôi),
  • Sand-aggregate concrete

    bê tông cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top