Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sanctimonious

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sæηkti´mounjəs/

Thông dụng

Tính từ

Tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctified
a sanctimonious smile
một nụ cười ra vẻ cao đạo


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bigoted , canting , deceiving , false , goody-goody * , holier-than-thou * , hypocritical , insincere , pharisaical , pietistic , pious , preachy , self-satisfied , smug , stuffy , unctuous , pecksniffian , pharisaic , phony , two-faced , holier than thou , holy

Từ trái nghĩa

adjective
humble , meek , modest

Xem thêm các từ khác

  • Sanctimoniously

    Phó từ: tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo,
  • Sanctimoniousness

    / ¸sæηkti´mouniəsnis /, danh từ, sự tỏ ra cao đạo, sự tỏ ra mộ đạo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Sanctimony

    / ´sæηktiməni /, như sanctimoniousness, Từ đồng nghĩa: noun, pharisaism , phoniness , sanctimoniousness ,...
  • Sanction

    / ˈsæŋkʃən /, Danh từ: sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự ủng hộ, sự thừa nhận...
  • Sanctioned

    Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed...
  • Sanctitude

    / ´sæηkti¸tju:d /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính thiêng liêng, tính thần thánh,
  • Sanctity

    / ´sæηktiti /, Danh từ: tính thiêng liêng, tính thần thánh; sự thánh thiện, sự bất khả xâm phạm,...
  • Sanctuary

    / ´sæηktjuəri /, Danh từ: nơi tôn nghiêm, nơi thiêng liêng; điện thờ (nhà thờ, chùa chiền), nơi...
  • Sanctum

    / 'sæηktəm /, Danh từ: nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, nơi...
  • Sand

    /sænd/: Danh từ: cát, ( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy);...
  • Sand(s

    ,
  • Sand, Clayed

    cát pha,
  • Sand, Coarse

    cát hạt thô,
  • Sand, Fine

    cát hạt nhỏ,
  • Sand, Medium

    cát hạt trung,
  • Sand- carrying capacity of lime

    khả năng vôi không tăng độ cứng khi thêm cát (pp xđ độ béo của vôi),
  • Sand-aggregate concrete

    bê tông cát,
  • Sand-and-gravel filter

    sự làm sạch cát sỏi,
  • Sand-and-gravel plant

    xưởng sỏi-cát, trạm sỏi-cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top