Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sandbag

Nghe phát âm

Mục lục

/´sænd¸bæg/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm công sự bằng công sự
Chặn (cửa sổ) bằng bao cát, bịt (lỗ hở) bằng bao cát
Đánh bằng bao cát

Danh từ

Bao cát, túi cát

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

bao cát

Giải thích EN: A bag filled with sand or small debris, used for building pack walls, for filling cavities behind timber, steel, or concrete roadway linings, or for flood control work near weakened dikes, etc..Giải thích VN: Một cái túi chứa cát hay các mảnh nhỏ để gia cố tường, làm chỗ dựa cho gỗ, thép hay kiểm soát lũ lụt gần các đê kè xung yếu.

Kinh tế

chặn bằng bao cát
chiến thuật trùng trình

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top