Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sanding

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ

Điện lạnh

đánh (bóng bằng) giấy ráp

Kỹ thuật chung

đánh bóng/ mài bằng cát

Giải thích EN: 1. the process of smoothing or polishing with sand, sandpaper, or other abrasive.the process of smoothing or polishing with sand, sandpaper, or other abrasive.2. the process of covering or mixing with sand.the process of covering or mixing with sand.Giải thích VN: Quy trình làm nhẵn hay đánh bóng bằng cát hay giấy nhám hay các chất đánh nhẵn khác 2. quy trình phủ hay trộn bằng cát.

lớp cát phủ
sự mài
sự nghiền
sự phủ cát
sự rải cát

Xây dựng

rải cát

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top