Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sandpaper or sand paper

Kỹ thuật chung

giấy nhám

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sandpiper

    Danh từ: chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông,
  • Sands

    ,
  • Sandstone

    / ´sænd¸stoun /, Danh từ: sa thạch (đá do cát kết lại mà thành), đá cát kết, Xây...
  • Sandstone-like

    giống sa thạch, thuộc sa thạch,
  • Sandstone band

    dải cát kết,
  • Sandstone dyke

    thể tường cát kết,
  • Sandstone grit

    cái kết hạt thô,
  • Sandstone lens

    thấu kính cát kết,
  • Sandstone quarry

    mỏ cát kết,
  • Sandstorm

    Danh từ: bão cát, bão cát,
  • Sandwich

    / ´sændwitʃ /, Danh từ: bánh xăng-đúych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, người đeo bảng...
  • Sandwich-band

    băng tải nhiều lớp, Danh từ: băng tải nhiều lớp,
  • Sandwich-beam

    xà nhiều lớp, Danh từ: xà nhiều lớp,
  • Sandwich-belt

    đai nhiều lớp, Danh từ: Đai nhiều lớp,
  • Sandwich-board

    Danh từ: bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng),
  • Sandwich-course

    Danh từ: lớp huấn luyện xen kẽ những thời kỳ học với những thời kỳ thực tập,
  • Sandwich-filter

    bể lọc hai lớp,
  • Sandwich-man

    / ´sændwitʃ¸mæn /, danh từ, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top