Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sandwich construction

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

cấu trúc nhiều lớp

Giải thích EN: A composite construction of alloys, plastics, or wood with a foam layer formed into honeycomb patterns that is laminated and glued between two outer sheets. Also, sandwich laminate.Giải thích VN: Một cấu trúc ghép của hợp kim, nhựa hay gỗ với một lớp bọt hình thành các mẫu tổ ong làm thành phiến và được gắn giữa 2 tấm ngoài.

Xây dựng

kết cấu có nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
kết cấu nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)

Kỹ thuật chung

kết cấu hỗn hợp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top