Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sandy

Nghe phát âm

Mục lục

/´sændi/

Thông dụng

Danh từ

( Sandy) người Ê-cốt

Tính từ .so sánh

Như cát, có cát, phủ cát
Có màu cát, hung hung đỏ (tóc); có tóc hung hung (người)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chứa cát
sandy limestone
đá vôi chứa cát

Xây dựng

pha cát

Kỹ thuật chung

cát
đất cát

Kinh tế

có cát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blond , brownish , granular , gritty , plucky , porous , powdery , sabulous , shifting , unstable

Xem thêm các từ khác

  • Sandy beach

    bãi biển cát,
  • Sandy bottom

    đáy cát,
  • Sandy clay

    sét nhiều cát, đất sét nghèo (nhiều cát), đất sét pha cát, sét pha cát,
  • Sandy coast

    bờ cát,
  • Sandy dam

    đập cát,
  • Sandy facies

    tướng cát,
  • Sandy gravel

    sỏi pha cát, sỏi pha cát,
  • Sandy grey chalk

    đá phấn nâu pha cát,
  • Sandy ground

    đất pha cát, đất cát,
  • Sandy limestone

    đá vôi chứa cát, đá vôi pha cát,
  • Sandy loam

    sét có chứa cát, đất sét pha cát, sét pha cát,
  • Sandy marl

    macnơ cát, mac-nơ cát,
  • Sandy rock

    đá cát,
  • Sandy shale

    sét cát, đá phiến chứa cát kết,
  • Sandy silt

    phù sa,
  • Sandy soil

    đất (có) cát, đất pha cát, đất cát,
  • Sane

    / sein /, Tính từ .so sánh: có đầu óc lành mạnh, không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..),...
  • Sanely

    Phó từ: có đầu óc lành mạnh; không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..),
  • Sanforize

    / ´sænfə¸raiz /, ngoại động từ, (nghành dệt) xử lý cho khỏi co (vải),
  • Sanforized

    Tính từ: Đã xử lý cho khỏi co (vải),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top