Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sandy limestone

Mục lục

Hóa học & vật liệu

đá vôi chứa cát

Xây dựng

đá vôi pha cát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sandy loam

    sét có chứa cát, đất sét pha cát, sét pha cát,
  • Sandy marl

    macnơ cát, mac-nơ cát,
  • Sandy rock

    đá cát,
  • Sandy shale

    sét cát, đá phiến chứa cát kết,
  • Sandy silt

    phù sa,
  • Sandy soil

    đất (có) cát, đất pha cát, đất cát,
  • Sane

    / sein /, Tính từ .so sánh: có đầu óc lành mạnh, không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..),...
  • Sanely

    Phó từ: có đầu óc lành mạnh; không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..),
  • Sanforize

    / ´sænfə¸raiz /, ngoại động từ, (nghành dệt) xử lý cho khỏi co (vải),
  • Sanforized

    Tính từ: Đã xử lý cho khỏi co (vải),
  • Sang-froid

    / ´saη¸frwa: /, Danh từ: sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh (khi gặp nguy hiểm..), Từ...
  • Sanga

    Danh từ: công sự bằng đá (của thổ dân miền núi Ân độ),
  • Sangar

    như sanga,
  • Sangaree

    / ¸sæηgə´ri: /, Danh từ: rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh), Kinh...
  • Sangria

    / sæη´griə /, Danh từ: (tiếng tây ban nha) nước uống (làm bằng rượu vang đỏ pha với nước...
  • Sangui-

    (sanguino) prefix chỉ máu.,
  • Sangui- (sanguino)

    tiền tố chỉ máu,
  • Sanguicolous

    Tính từ: sống trong máu (ký sinh trùng), sống trong máu,
  • Sanguifacient

    tạo máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top