Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sang

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem sing


Xem thêm các từ khác

  • Sang-froid

    / ´saη¸frwa: /, Danh từ: sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh (khi gặp nguy hiểm..), Từ...
  • Sanga

    Danh từ: công sự bằng đá (của thổ dân miền núi Ân độ),
  • Sangar

    như sanga,
  • Sangaree

    / ¸sæηgə´ri: /, Danh từ: rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh), Kinh...
  • Sangria

    / sæη´griə /, Danh từ: (tiếng tây ban nha) nước uống (làm bằng rượu vang đỏ pha với nước...
  • Sangui-

    (sanguino) prefix chỉ máu.,
  • Sangui- (sanguino)

    tiền tố chỉ máu,
  • Sanguicolous

    Tính từ: sống trong máu (ký sinh trùng), sống trong máu,
  • Sanguifacient

    tạo máu,
  • Sanguiferous

    Tính từ: chứa máu, Y học: chứamáu, vận chuyển máu,
  • Sanguification

    Danh từ: sự hoá thành máu, sự chuyển thành máu, sự tạo máu,
  • Sanguimotor

    (thuộc ) tuần hoàn,
  • Sanguimotory

    (thuộc ) tuần hoàn,
  • Sanguinaria

    Danh từ: (thực vật học) cỏ rễ máu, cơ rễ máu sanguinaria,
  • Sanguinariness

    / ´sæηgwinərinis /, danh từ, sự đẫm máu, sự khát máu; sự tàn bạo, sự dã man,
  • Sanguinary

    / ´sæηgwinəri /, Tính từ: Đẫm máu, đổ nhiều máu, khát máu; tàn ác; thích đổ máu, Từ...
  • Sanguine

    / ˈsæŋgwɪn /, Tính từ: lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, Đỏ, hồng hào (da), Đỏ như máu,...
  • Sanguine temperament

    khí chất đahuyết,
  • Sanguinely

    Phó từ: lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, Đỏ, hồng hào (da), Đỏ như máu, (từ hiếm,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top