Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sanguisuga

Y học

con đỉa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sanguivorous

    Tính từ: Ăn máu; uống máu, Y học: hút máu,
  • Sangulsuga

    con đỉa,
  • Sanhedrim

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) toà án do thái tối cao,
  • Sanidine

    saniđin,
  • Sanidinite

    saniđinit,
  • Sanies

    / ´seini¸i:z /, Danh từ: (y học) mủ máu thối, Y học: chất mủ máu...
  • Sanify

    / ´sænifai /, Ngoại động từ: cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ, làm lành mạnh (nơi...
  • Saniopurulent

    mủ máu thối,
  • Sanious

    / ´seiniəz /, tính từ, (y học) có mủ máu thối,
  • Sanious pus

    mủ có máu,
  • Sanitaria

    Danh từ số nhiều của .sanitarium: như sanitarium,
  • Sanitarian

    / ¸sæni´tɛəriən /, Danh từ: ( mỹ) chuyên gia về vệ sinh phòng bệnh, Y...
  • Sanitariness

    / ´sænitərinis /, danh từ, sự vệ sinh,
  • Sanitarium

    / ¸sæni´tɛəriəm /, Danh từ, số nhiều sanitariums, .sanitaria: viện điều dưỡng; nơi an dưỡng,...
  • Sanitary

    / ˈsænɪˌtɛri /, Tính từ: vệ sinh, không bẩn, (thuộc) sự bảo vệ sức khoẻ, vệ sinh, Xây...
  • Sanitary-bacteriological condition

    trạng thái diệt khuẩn,
  • Sanitary-engineering faience

    sứ kỹ thuật vệ sinh, sành kỹ thuật vệ sinh,
  • Sanitary Sewer

    cống vệ sinh, hệ thống ống ngầm chỉ dùng dẫn chất thải sinh hoạt hay công nghiệp, không dùng dẫn nước mưa.
  • Sanitary Survey

    Điều tra vệ sinh, sự quan sát tại chỗ các nguồn nước, trang thiết bị, chế độ vận hành và bảo dưỡng một hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top