Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saphena

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tĩnh mạch nổi dưới da

Y học

tĩnh mạch hiển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Saphenectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ tĩnh mạch hiển,
  • Saphenous

    Tính từ: có saphena, thuộc tĩnh mạch hiền,
  • Saphenous hiatus

    lỗ tĩnh mạch hiển trong,
  • Saphenous nerve

    dây thần kinh hiển trong,
  • Saphenous never

    thần kinh hiền, nhánh lớn của thần kinh đùi tứ đùi trên, đi xuống phía dưới chân,
  • Saphenous opening

    lỗ tĩnh mạch hiển, hố bầu dục đùi,
  • Saphenous vein

    (saphena) tĩnh mạch hiển,
  • Saphenous vein (saphena)

    tĩnh mạch hiển,
  • Saphrophytism

    (tình trạng) hoại sinh,
  • Sapid

    / ´sæpid /, Tính từ: thơm ngon, có vị (thức ăn), có hứng thú, đầy thú vị (câu chuyện, bài...
  • Sapid substance

    chất ngon,
  • Sapidity

    / sə´piditi /, Danh từ: sự thơm ngon (của thức ăn), sự hứng thú, sự thú vị (câu chuyện, bài...
  • Sapience

    Danh từ: sự khôn khéo; sự khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: noun, insight...
  • Sapient

    / ´seipiənt /, Tính từ: khôn khéo, khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Sapiential

    / ¸seipi´enʃəl /, Tính từ: khôn ngoan,
  • Sapiently

    Phó từ: khôn khéo, khôn ngoan,
  • Sapindaceae

    Danh từ: (thực vật học) họ bồ hòn,
  • Sapindaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ bồ hòn,
  • Sapingemphraxis

    (sự) tắc vòi (vòi tử cung, vòi nhĩ.),
  • Sapless

    / ´sæplis /, tính từ, không có nhựa, không có nhựa sống, không có sinh lực, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top