Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sarcophagus

Nghe phát âm

Mục lục

/sɑ:'kɔfəgəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .sarcophagi, .sarcophages

(khảo cổ học) quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc.. thời xưa)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mộ xây

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top