Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sartor

Mục lục

/'sɑ:tɔ:/

Thông dụng

Danh từ
(đùa cợt) thợ may

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sartorial

    / sɑ:'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thợ may; (thuộc) may mặc, (thuộc) quần áo đàn ông,
  • Sartorii

    / sa:'tɔ:rii: /, Danh từ, số nhiều:,
  • Sartorius

    / sa:'tɔ:riəs /, Danh từ, số nhiều .sartorii: (giải phẫu) cơ may,
  • Sartorius muscle

    cơ may,
  • Sartorlus

    cơ may,
  • Sas

    / ,es ei 'es /, viết tắt, lực lượng không quân đặc nhiệm ( special air service),
  • Sash

    / sæʃ /, Danh từ: khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) scarf, khung kính trượt (có thể đưa lên...
  • Sash-cord

    / 'sæf'kɔ:d /, Danh từ: dây kéo cửa sổ,
  • Sash-frame

    / sæ∫'freim /, Danh từ: khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như)...
  • Sash-window

    / sæ∫'windou /, danh từ, cửa sổ có hai khung kính trượt (kéo lên kéo xuống được),
  • Sash (window sash)

    khung cửa sổ, khung cửa sổ,
  • Sash angle

    thép góc để kẹp (bắt) chặt khuôn cánh cửa sổ,
  • Sash balance

    sự cân bằng của khung cửa,
  • Sash bar

    thanh ghép kính, thanh kẹp khuôn cửa sổ, thanh khung cửa sổ, thanh nẹp (khung cửa sổ), thanh nẹp khuôn cửa sổ,
  • Sash cord

    dây căng khung cửa, dây kéo khuôn,
  • Sash counterweight

    đối trọng cánh cửa treo,
  • Sash door

    cửa đi lắp kính,
  • Sash fastener

    móc (phòng) gió (cửa), ổ chốt khuôn, then cửa sổ (trượt),
  • Sash frame

    khuôn cửa,
  • Sash handle

    quả đấm cánh cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top