Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Satiation

Nghe phát âm

Mục lục

/,sei∫i'ei∫n]/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn

Chuyên ngành

Kinh tế

bão hòa
sự làm chán ngấy
sự thỏa mãn đến chán ứ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
engorgement , repletion , satiety , surfeit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top