Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Satin

Nghe phát âm

Mục lục

/'sætin/

Thông dụng

Danh từ

Sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
a satin dress
chiếc áo dài bằng sa tanh
a satin ribbon
chiếc băng bằng sa tanh
(từ lóng) rượu gin (như) white satin

Tính từ

Mịn trơn như sa tanh
Giống sa tanh, bằng sa tanh

Ngoại động từ

Làm cho bóng (giấy)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Dệt may

vải sa tanh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top