Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Satirize

Nghe phát âm

Mục lục

/'sætəraiz/

Thông dụng

Cách viết khác satirise

Ngoại động từ

Châm biếm, chế nhạo

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
banter , burlesque , caricature , caricaturize , cartoon , deride , haze , humiliate , jape , jeer , jive , josh , kid , lampoon , laugh at , make a fool of , make fun of , mimic , mock , needle , pan * , parody , poke fun at , pull one’s leg , raz , rib * , ride * , roast * , spoof , criticize , lash , ridicule

Xem thêm các từ khác

  • Satisfaction

    / ,sætis'fæk∫n /, Danh từ: sự làm cho thoả mãn, sự làm cho toại nguyện, sự làm cho vừa lòng;...
  • Satisfactorily

    / ,sætis'fæktərəli /, Phó từ: một cách hài lòng, the patient is getting on satisfactorily, bệnh nhân...
  • Satisfactoriness

    / ,sætis'fæktərinis /, danh từ, sự vừa ý, sự vừa lòng; sự thoả mãn,
  • Satisfactory

    / ,sætis'fæktəri /, Tính từ: vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (tuy không xuất sắc lắm), (tôn giáo)...
  • Satisfactory operation factor-SOF

    hệ số vận hành tốt,
  • Satisfiability

    Toán & tin: (toán logic ) tính thực hiện được, tính thoả mãn được, joint satisfiability, tính...
  • Satisfiable

    / 'sætisfaiəbl /, Tính từ: có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng...
  • Satisfied

    / 'sætisfaid /, Tính từ: cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn, Nghĩa...
  • Satisfied compound

    hợp chất bão hòa,
  • Satisfier

    / 'sætisfaiə /, Danh từ: người làm thoả mãn; người bồi thường,
  • Satisfy

    / 'sætisfai /, Ngoại động từ: làm thoả mãn, làm hài lòng, trả (nợ); hoàn thành, làm tròn (nhiệm...
  • Satisfy an equation

    nghiệm đúng một phương trình, thỏa mãn một phương trình,
  • Satisfy production demand (to...)

    đáp ứng nhu cầu sản xuất,
  • Satisfy the examiners

    Thành Ngữ:, satisfy the examiners, trúng tuyển, thi đạt
  • Satisfying

    / 'sætisfaiiη /, Tính từ: Đem lại sự thoả mãn, làm thoả mãn, làm vừa ý, Kinh...
  • Satisfying behaviour

    thái độ thỏa hiệp,
  • Satizing

    sự làm sạch,
  • Satnav

    đạo hàng vệ tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top