Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Satisfy

Nghe phát âm

Mục lục

/'sætisfai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm thoả mãn, làm hài lòng
we should not rest satisfied with our successes
chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta
Trả (nợ); hoàn thành, làm tròn (nhiệm vụ), đáp ứng, làm đầy đủ, thoả mãn (một yêu cầu..); chuộc (tội)
satisfy somebody's hunger
thoả mãn cơn đói của ai
satisfy somebody's curiosity
thoả mãn tính tò mò của ai
Thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin
satisfy the examiners
trúng tuyển, thi đạt

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

thoả mãn
satisfy an equation
thoả mãn một phương trình, nghiệm đúng một phương trình


Kỹ thuật chung

đáp ứng
thỏa mãn
satisfy an equation
thỏa mãn một phương trình

Kinh tế

đáp ứng
thỏa mãn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amuse , animate , appease , assuage , befriend , brighten up , captivate , capture , cheer , cloy , comfort , conciliate , delight , do the trick , elate , enliven , entertain , enthrall , exhilarate , fascinate , fill , fill the bill , flatter , get by , gladden , glut , gorge , gratify , hit the spot * , humor , indulge , make merry , make the grade , mollify , pacify , placate , propitiate , quench , rejoice , sate , satiate , score , sell , sell on , slake , suit , surfeit , accomplish , assure , avail , be adequate , be enough , be sufficient , come up to , complete , comply with , conform to , convince , dispel doubt , do , equip , fulfill , furnish , induce , inveigle , keep promise , make good , meet , observe , pass muster * , perform , provide , put mind at ease , qualify , quiet , reassure , serve , serve the purpose , suffice , tide over * , win over , answer , atone , clear up , disburse , discharge , indemnify , liquidate , make reparation , pay off , quit , recompense , remunerate , repay , requite , reward , settle , square * , content , persuade , clear , pay , square , accommodate , compensate , defray , please , supply

Từ trái nghĩa

verb
anger , disappoint , discontent , dissatisfy , upset , dissuade , fail , frustrate

Xem thêm các từ khác

  • Satisfy an equation

    nghiệm đúng một phương trình, thỏa mãn một phương trình,
  • Satisfy production demand (to...)

    đáp ứng nhu cầu sản xuất,
  • Satisfy the examiners

    Thành Ngữ:, satisfy the examiners, trúng tuyển, thi đạt
  • Satisfying

    / 'sætisfaiiη /, Tính từ: Đem lại sự thoả mãn, làm thoả mãn, làm vừa ý, Kinh...
  • Satisfying behaviour

    thái độ thỏa hiệp,
  • Satizing

    sự làm sạch,
  • Satnav

    đạo hàng vệ tinh,
  • Satrap

    / 'sætrəp /, Danh từ: xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc,
  • Satrapy

    / 'sætrəpi /, Danh từ: chức xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); chức phó vương; chức thống...
  • Satria

    ,
  • Satsuma

    / sæt'su:mə /, Danh từ: Đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của nhật), quả quất (loại quả nhỏ...
  • Saturability

    / ,sæt∫ərə'biliti /, bão hoà [tính có thể bão hoà], Danh từ: tính có thể làm no, tính có thể...
  • Saturable

    / 'sæt∫ərəbl /, Tính từ: có thể làm no, có thể bão hoà, Xây dựng:...
  • Saturable-core reactor

    bộ điện kháng bão hòa, cuộn cảm bão hòa,
  • Saturable core

    cuộn bão hòa,
  • Saturable magnetometer

    từ kế bão hòa,
  • Saturable reactor

    bộ điện kháng bão hòa, cuộn cảm bão hòa,
  • Saturable transformer

    máy biến áp bão hòa,
  • Saturant

    / 'sætjurənt /, Danh từ: chất làm bão hoà, chất để bão hòa, chất làm bão hòa, bão hòa, chất,...
  • Saturate

    / 'sæt∫əreit /, Tính từ: no, bão hoà, (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top