Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Satisfy the examiners

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

satisfy the examiners
trúng tuyển, thi đạt

Xem thêm satisfy

Xem thêm các từ khác

  • Satisfying

    / 'sætisfaiiη /, Tính từ: Đem lại sự thoả mãn, làm thoả mãn, làm vừa ý, Kinh...
  • Satisfying behaviour

    thái độ thỏa hiệp,
  • Satizing

    sự làm sạch,
  • Satnav

    đạo hàng vệ tinh,
  • Satrap

    / 'sætrəp /, Danh từ: xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc,
  • Satrapy

    / 'sætrəpi /, Danh từ: chức xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); chức phó vương; chức thống...
  • Satria

    ,
  • Satsuma

    / sæt'su:mə /, Danh từ: Đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của nhật), quả quất (loại quả nhỏ...
  • Saturability

    / ,sæt∫ərə'biliti /, bão hoà [tính có thể bão hoà], Danh từ: tính có thể làm no, tính có thể...
  • Saturable

    / 'sæt∫ərəbl /, Tính từ: có thể làm no, có thể bão hoà, Xây dựng:...
  • Saturable-core reactor

    bộ điện kháng bão hòa, cuộn cảm bão hòa,
  • Saturable core

    cuộn bão hòa,
  • Saturable magnetometer

    từ kế bão hòa,
  • Saturable reactor

    bộ điện kháng bão hòa, cuộn cảm bão hòa,
  • Saturable transformer

    máy biến áp bão hòa,
  • Saturant

    / 'sætjurənt /, Danh từ: chất làm bão hoà, chất để bão hòa, chất làm bão hòa, bão hòa, chất,...
  • Saturate

    / 'sæt∫əreit /, Tính từ: no, bão hoà, (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm, Ngoại...
  • Saturate state

    trạng thái bão hòa,
  • Saturate steam

    hơi bão hòa,
  • Saturate tank

    buồng sắc ký trên giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top