Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saturate

Nghe phát âm

Mục lục

/'sæt∫əreit/

Thông dụng

Tính từ

No, bão hoà
(thơ ca) thẫm, đẫm, đậm

Ngoại động từ

Làm no, làm bão hoà
Làm ướt sũng, làm cho thấm đẫm
clothes saturated with water
quần áo đẫm nước
Đắm chìm, tràn ngập; tống đầy
(quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

bão ho

Hóa học & vật liệu

làm bão hòa nước

Xây dựng

bão hòa
thấm vào
uống no

Kỹ thuật chung

ngâm tẩm
làm bão hòa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bathe , douche , douse , imbue , immerse , impregnate , infuse , overfill , penetrate , percolate , permeate , pervade , sate , satiate , soak , sop , souse , steep , suffuse , surfeit , transfuse , wash , waterlog , freight , drench , sodden , dampen , fill , glut , imbrue , ingrain , submerge , wet

Từ trái nghĩa

verb
dehydrate , dry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top