Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saturated

Nghe phát âm


Mục lục

/'sæt∫əreitid/

Thông dụng

Tính từ

No, bão hoà
Thấm đẫm
Thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bị bão hòa

Y học

Nghĩa chuyên ngành

bão hòa

Điện

Nghĩa chuyên ngành

đã bão hòa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
imbued , sodden , soggy , sopped

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top