Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saturation

Nghe phát âm

Mục lục

/,sæt∫ə'rei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà, sự bị bão hoà; độ bão hoà
Sự ướt sũng, sự thấm đẫm

Tính từ

Tập trung; dồn dập (về một trận tấn công)
saturation bombing of the town
việc ném bom tập trung xuống thành phố

Chuyên ngành

Toán & tin

sự bão hòa

Hóa học & vật liệu

sự no

Xây dựng

sự thấm đẫm

Điện lạnh

sự bão hòa từ

Kỹ thuật chung

bão hòa
độ bão hòa

Giải thích VN: Mức độ mất màu, chuyển từ trắng đến màu tinh khiết trong quang phổ; màu nhạt được gọi là có độ bão hòa thấp, màu sẫm là màu có độ bão hòa cao.

sự bão hòa
sự tẩm
trạng thái bão hòa

Kinh tế

độ bão hòa
sự bão hòa
sự bão hòa, độ bão hòa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
concentration , imbibition , impregnation , intensity , interpenetration , permeation , satiation , satiety , surfeit
verb
imbue , impregnate , infuse , interpenetrate , permeate , pervade , saturate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top