Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saunter

Nghe phát âm

Mục lục

/´sɔ:ntə/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi tản bộ, sự đi bộ một cách nhàn nhả
Cuộc đi bộ; dáng đi thơ thẩn
a casual saunter around the shops
cuộc đi thơ thẩn không chủ định quanh các cửa hiệu

Nội động từ

Đi tản bộ, đi bộ một cách nhàn nhả
the saunter through life
sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
airing , amble , constitutional , promenade , ramble , turn , walk , meander , perambulation , stroll , wander
verb
amble , ankle , dally , drift , linger , loiter , meander , mope * , mosey * , ooze * , percolate , promenade , ramble , roam , rove , sashay , stump , tarry , toddle , traipse , trill , wander , perambulate , dawdle , delay , frank , gigot , idle , lag , lounge , mosey , ruminate , straggle , stray , stroll , walk

Từ trái nghĩa

noun
run
verb
run

Xem thêm các từ khác

  • Saunterer

    / ´sɔ:ntərə /, danh từ, người đi thơ thẩn,
  • Sauntering

    Tính từ: Đi thơ thẩn,
  • Saurel

    / ´sɔ:rəl /, như scad, Kinh tế: cá sòng,
  • Saurian

    / ´sɔ:riən /, Tính từ: (thuộc) loài thằn lằn, giống thằn lằn, Danh từ:...
  • Sauriasis

    bệnh vảy cá,
  • Sauriderma

    bệnh vảy cá gai,
  • Sauriosis

    trứng cá sung hóa,
  • Sauroid

    Tính từ: dạng bò sát, dạng loài bò sát,
  • Sauropod

    Danh từ: Động vật có chân thằn lằn, Tính từ: có chân kiểu thằn...
  • Saury

    / ´sɔ:ri /, Danh từ: (động vật học) cá thu đao, Kinh tế: cá thu đao,...
  • Sausage

    / ´sɔsidʒ /, Danh từ: xúc xích; dồi; lạp xưởng, (quân sự) khí cầu thám không (giống hình xúc...
  • Sausage-dog

    Danh từ: (thông tục) chó chồn (loại chó nhỏ giống chồn mình dài chân ngắn),
  • Sausage-machine

    Danh từ: máy làm xúc xích, vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau, this school is a sausage-machine,...
  • Sausage-meat

    / ´sɔsidʒ¸mi:t /, danh từ, thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xưởng, thịt làm dồi,
  • Sausage-poisoning

    Danh từ: (y học) chứng ngộ độc xúc xích,
  • Sausage-roll

    / ´sɔsidʒ¸roul /, danh từ, bánh ngọt nhân thịt hình xúc xích,
  • Sausage boiling box

    thùng luộc dồi, thùng luộc giò,
  • Sausage cage truck

    giàn di động chở giò,
  • Sausage cake

    thịt băm rán viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top