Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sawder

/´sɔ:də/

Thông dụng

Cách viết khác softỵsawder

Như soft sawder

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sawdust

    bre & name / 'sɔ:dʌst /, Danh từ: mùn cưa, Cấu trúc từ: to let the...
  • Sawdust board

    tấm mùn cưa ép,
  • Sawdust brick

    gạch pha mùn cưa,
  • Sawdust cement mortar

    vữa xi măng trộn mạt cưa,
  • Sawdust concrete

    bê tông mùn cưa, bê tông mạt cưa, bê tông trộn mạt cưa, bê tông hạt cưa,
  • Sawed

    ,
  • Sawed veneer

    tấm ốp gỗ xẻ, miếng gỗ dán, ván xẻ,
  • Sawer

    Danh từ: thợ cưa, thợ cưa thịt,
  • Sawer's trestle

    giá cửa,
  • Sawfish

    Danh từ: (động vật học) cá đao răng nhọn, cá đao (sawfish), cá đao răng nhọn,
  • Sawhorse

    giá cưa,
  • Sawing

    sự cưa, sự xẻ, mạch cưa, sự xẻ, cưa, sự cưa,
  • Sawing jack

    như saw-horse,
  • Sawing machine

    cưa máy, máy xẻ, máy cưa,
  • Sawing mill

    phân xưởng cưa xẻ,
  • Sawing out

    sự cưa (đứt), sự gọt giũa, sự cưa đứt,
  • Sawing trestle

    giá đỡ (của thợ cưa),
  • Sawing up

    sự cưa đôi, sự cưa đứt,
  • Sawmill

    Danh từ: nhà máy cưa, máy cưa lớn, máy cưa gỗ, nhà máy cưa, máy cưa, nhà máy cưa, xưởng cưa,...
  • Sawn

    / sɔ: /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top