Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sawing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

sự cưa, sự xẻ

Xây dựng

mạch cưa
sự xẻ

Kỹ thuật chung

cưa
sự cưa

Xem thêm các từ khác

  • Sawing jack

    như saw-horse,
  • Sawing machine

    cưa máy, máy xẻ, máy cưa,
  • Sawing mill

    phân xưởng cưa xẻ,
  • Sawing out

    sự cưa (đứt), sự gọt giũa, sự cưa đứt,
  • Sawing trestle

    giá đỡ (của thợ cưa),
  • Sawing up

    sự cưa đôi, sự cưa đứt,
  • Sawmill

    Danh từ: nhà máy cưa, máy cưa lớn, máy cưa gỗ, nhà máy cưa, máy cưa, nhà máy cưa, xưởng cưa,...
  • Sawn

    / sɔ: /,
  • Sawn-off

    Tính từ: có phần cuối bị cưa, (thô tục) mập lùn,
  • Sawn building timber

    gỗ xẻ xây dựng,
  • Sawn joint

    khe xẻ,
  • Sawn stave

    ván đã cưa,
  • Sawn stone

    đá xẻ, đá xẻ,
  • Sawn timber

    gỗ xẻ, gỗ hộp, gỗ cưa, gỗ hộp, gỗ xẻ,
  • Sawney

    / ´sɔ:ni /, danh từ, người Ê-cốt, người khù khờ,
  • Sawrooth roof

    mái răng cưa, mái răng cưa,
  • Saws

    ,
  • Sawtooth

    có hình răng cưa, răng cưa, sawtooth joint, mối nối kiểu răng cưa, sawtooth roof, mái nhà hình răng cưa, sawtooth truss, giàn mái...
  • Sawtooth generator

    máy phát sóng răng cưa,
  • Sawtooth joint

    mối nối kiểu răng cưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top