Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scabbard

Nghe phát âm

Mục lục

/´skæbəd/

Thông dụng

Danh từ

Bao kiếm, bao dao găm, bao lưỡi lê; vỏ bọc
to throw (fling) away the scabbard
quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scabbard-fish

    Danh từ: (động vật học) cá bao kiếm,
  • Scabbed

    Tính từ: Đóng vảy (vết thương), nhiều chổ sứt sẹo, ti tiện; hèn hạ,
  • Scabbily

    Phó từ: phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện,
  • Scabbiness

    / ´skæbinis /, danh từ, sự đóng vảy, sự phủ đầy vảy, sự hèn hạ, sự đê tiện,
  • Scabble

    mảnh vụn đá,
  • Scabbler

    thợ đẽo đá,
  • Scabbling

    dự đẽo đá,
  • Scabbling hammer

    búa thợ đá,
  • Scabby

    / ´skæbi /, tính từ .so sánh, phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Scabicide

    trị ghẻ,
  • Scabie

    bệnh ghẻ,
  • Scabies

    / ´skeibi:z /, Danh từ: bệnh ghẻ,
  • Scabietic

    Tính từ: (thuộc) bệnh ghẻ, bị ghẻ, có ghẻ,
  • Scabieticide

    trị ghẻ,
  • Scabiophobia

    ám ảnh sợ ghẻ,
  • Scabious

    / ´skeibiəs /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lưỡi mèo,
  • Scabliness

    mặt không nhẵn (vật đúc),
  • Scabrities

    (chứng) dacó vảy,
  • Scabrous

    / ´skeibrəs /, Tính từ: ráp, xù xì, có bề mặt sần sùi (về động vật, cây cối..), thô tục,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top