- Từ điển Anh - Việt
Scabrous
Nghe phát âmMục lục |
/´skeibrəs/
Thông dụng
Tính từ
Ráp, xù xì, có bề mặt sần sùi (về động vật, cây cối..)
Thô tục, sỗ sàng, đồi trụy, tục tĩu
Khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó khăn, trắc trở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- coarse , cragged , craggy , harsh , ironbound , jagged , ragged , rugged , uneven , blue , earthy , off-color , provocative , risqu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scabrousness
/ ´skeibrəsnis /, danh từ, sự ráp, sự xù xì, sự thô tục, sự sỗ sàng, sự tục tĩu, sự đồi trụy, tính khó diễn đạt... -
Scabs
mạt cưa, vảy sắt, vỏ bào, -
Scad
/ skæd /, Danh từ: (động vật học) cá sòng, Kinh tế: cá nục,Scads
Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng lớn, khối lượng lớn, Nghĩa...Scads of money
vô số tiền,Scaffold
/ 'skæfəld /, Danh từ: giàn giáo (để người thợ xây, thợ sơn.. có thể đứng trên đó làm việc..),...Scaffold, scaffolding
cầu cạn vượt đường,Scaffold board
ván giàn giáo,Scaffold bracket
dầm đỡ giàn giáo,Scaffold bridge
cầu cạn (vượt đường), cầu giàn giáo, cầu tạm thời (tựa trên những trụ gỗ), cầu dẫn, cầu giá cao, cầu vượt đường,...Scaffold bridge (trestle)
điểm tiếp đầu đường cong,Scaffold connection
đà giáo, dàn giáo,Scaffold floor
tầng giàn giáo,Scaffold nail
đinh đóng giàn giáo,Scaffold on brackets
giàn giáo công-xon,Scaffold plank
tấm lát sàn, ván giàn giáo, ván giàn giáo,Scaffold plank (scaffold board)
giàn giáo,Scaffold pole
cọc giàn giáo, thanh giàn giáo,Scaffold square
sàn giàn giáo,Scaffold squares
khung giằng giàn giáo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.