Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scabrous

Nghe phát âm

Mục lục

/´skeibrəs/

Thông dụng

Tính từ

Ráp, xù xì, có bề mặt sần sùi (về động vật, cây cối..)
Thô tục, sỗ sàng, đồi trụy, tục tĩu
Khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó khăn, trắc trở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
coarse , cragged , craggy , harsh , ironbound , jagged , ragged , rugged , uneven , blue , earthy , off-color , provocative , risqu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top