Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scads

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, khối lượng lớn
scads of money
vô số tiền
scads of people
đông người

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

số nhiều
số nhiều, vô số
vô số

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bags , barrels , bunches , bundles , gobs , heaps , jillion , large number , loads , lots , many and then some , oodles * , piles , plenty , scores , stacks , tons , zillions

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top