Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scaffold

Nghe phát âm

Mục lục

/'skæfəld/

Thông dụng

Danh từ

Giàn giáo (để người thợ xây, thợ sơn.. có thể đứng trên đó làm việc..)
Đoạn đầu đài; sự chết chém, sự bị tử hình

Ngoại động từ

Bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn

Chuyên ngành

Xây dựng

bàn xe rùa, giàn giáo
chạt lò gạch
chạt lò vôi
bắc giáo
sự dựng giàn giáo

Kỹ thuật chung

cầu công tác
giá đỡ
giàn giáo
birdcage scaffold
giàn giáo cũi
birdcage scaffold
giàn giáo lồng
boat scaffold
giàn giáo nổi
boat scaffold
giàn giáo treo
bracket scaffold
giàn giáo kiểu công xôn
bracket scaffold
giàn giáo côngxon
builder's scaffold
giàn giáo thi công
cantilever scaffold
giàn giáo treo
collapsible scaffold
giàn giáo vạn năng
cradle scaffold
giàn giáo trèo
cradled scaffold
giàn giáo treo
float scaffold
giàn giáo nổi
float scaffold
giàn giáo treo
floating scaffold
giàn giáo nổi
floating scaffold
giàn giáo treo
flying scaffold
giàn giáo di động
flying scaffold
giàn giáo treo
hanging scaffold
giàn giáo di động
hanging scaffold
giàn giáo treo
heavy-duty scaffold
giàn giáo chịu lực lớn
horse scaffold
giàn giáo trên giá đỡ
interior hung scaffold
giàn giáo treo trong nhà
iron scaffold
giàn giáo bằng sắt
jenny scaffold
giàn giáo di động
junction of scaffold members
nút ghép nối các thanh giàn giáo
ladder jack scaffold
giàn giáo kiểu thang trèo
ladder scaffold
giàn giáo thanh (chống)
landing stage of scaffold
sàn công tác trên giàn giáo
lifting scaffold
giàn giáo nâng
light-duty scaffold
giàn giáo hạng nhẹ
manually propelled mobile scaffold
giàn giáo di động đẩy bằng tay
mason's adjustable multiple point suspension scaffold
giàn giáo treo ở nhiều điểm
mason's adjustable suspension scaffold
giàn giáo treo dùng cho thợ xây
mason's scaffold
giàn giáo thợ xây
medium-duty scaffold
giàn giáo hạng trung
mobile scaffold
giàn giáo di động
multipurpose scaffold
giàn giáo vạn năng
needle scaffold
giàn giáo trên rầm côngxon
outrigger scaffold
giàn giáo trên công xôn
pipe scaffold
giàn giáo ống (vạn năng)
reusable scaffold
giàn giáo công cụ
rolling scaffold
giàn giáo lăn
scaffold board
ván/ mâm giàn giáo
scaffold bridge
cầu giàn giáo
scaffold floor
tầng giàn giáo
scaffold nail
đinh đóng giàn giáo
scaffold plank
ván giàn giáo
scaffold pole
cọc giàn giáo
scaffold pole
thanh giàn giáo
scaffold square
sàn giàn giáo
scaffold squares
khung giằng giàn giáo
scaffold tube
ống giàn giáo
self-supporting scaffold
giàn giáo độc lập
sliding scaffold
giàn giáo trượt
suspended scaffold
giàn giáo di động
suspended scaffold
giàn giáo treo
swinging scaffold
giàn giáo treo
tubular welded frame scaffold
giàn giáo dạng khung bằng ống hàn
two-point suspension scaffold
giàn giáo treo ở 2 điểm
working platform of a scaffold
sàn làm việc trên giàn giáo
giàn cần cẩu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
platform , scaffolding

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top