Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scalable

Nghe phát âm

Mục lục

/´skeiləbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể leo bằng thang

Chuyên ngành

Điện tử viễn thông

Có khả năng thay đổi.
Scalable Cisco Internetwork
Liên mạng Cisco có khả năng mở rộng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top