Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scalawag

Nghe phát âm

Mục lục

/´skælə¸wæg/

Thông dụng

Cách viết khác scallawag

'sk“liw“g
danh từ
Súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ
(từ lóng) thằng quỉ, đồ yêu
Người láu lỉnh, người cư xử một cách tinh quái (nhất là trẻ con)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
(slang) scamp , caitiff , miscreant , neer do well , rapscallion , rascal , reprobate , rogue , scamp , scapegrace , scoundrel , trickster , varlet , villain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top