Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scalding

Nghe phát âm

Mục lục

/´skɔ:ldiη/

Thông dụng

Tính từ

Nóng đủ để làm bỏng
scalding water
nước nóng bỏng
scalding fat
mỡ nóng bỏng
Châm chọc
a series of scalding editorials
một loạt bài xã luận châm chọc

Danh từ

Sự luộc nấu/ tẩy nấu (để làm sạch hoặc khử trùng)
Sự luộc cây/ rau

Phó từ

Cực kỳ
scalding hot
cực kỳ nóng

Chuyên ngành

Vật lý

sự tẩy hấp
sự tẩy nấu

Kinh tế

sự chần
sự đun nóng
sự luộc
sự trụng nước sôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scorching , searing , sizzling , sultry , sweltering , torrid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top