Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scale effect

Mục lục

Toán & tin

hiệu ứng tỷ xích
ảnh hưởng tỷ lệ
tác dụng thang tỷ lệ

Xây dựng

ảnh hưởng tỉ lệ

Kinh tế

ảnh hưởng (tác động) của quy mô
ảnh hưởng của quy mô
tác động của quy mô

Xem thêm các từ khác

  • Scale error

    sai số tỷ lệ, sai số thang đo,
  • Scale factor

    hệ số biến dạng tại kinh tuyến trục, hệ số độ chia, bội suất, hệ số thang độ, hệ số thang tỷ lệ, tỷ lệ (trong...
  • Scale factoring

    chọn tỷ lệ, sự chọn thang tỷ lệ, sự chọn tỷ lệ,
  • Scale fee

    phí theo thang bậc, thù lao cố định theo bảng giá tính sẵn, theo mức quy định,
  • Scale formation

    hình thành lớp cặn, sự tạo lớp muội than, hình thành cặn, sự hình thành cặn, đóng cặn, sự đóng cặn,
  • Scale gradation

    khung giá cước,
  • Scale gutter tile

    ngói máng dạng vảy,
  • Scale height of the troposphere

    độ cao chuẩn góc,
  • Scale house

    trạm cân,
  • Scale ice

    đá mảnh, đá vảy, scale ice maker, máy làm (nước) đá mảnh
  • Scale ice maker

    máy làm (nước) đá mảnh, máy làm nước đá vảy,
  • Scale illumination

    sự chiếu sáng thang đo,
  • Scale incrustation

    cặn nồi hơi,
  • Scale indication

    ký hiệu tỉ lệ, quy ước tỉ lệ, số chỉ thang đo,
  • Scale inhibitor

    chất chống đóng cặn, chất làm mềm nước,
  • Scale interval

    khoảng thang đo,
  • Scale length

    chiều dài thang đo,
  • Scale line

    vạch chia (trên mặt số), dòng tỷ lệ, đường thang đo, dòng trạng thái, vạch kẻ (trên thang đo),
  • Scale load

    tải trọng tiêu chuẩn, tải trọng tiêu chuẩn,
  • Scale mark

    dấu độ chia, đường mảnh thang đo, phần chia độ, sự chia độ thang đo, sự đánh dấu thang đo, kim thang đo, dấu thang đo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top