Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scale remover

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

chất khử vảy
chất khử xỉ bọt

Xem thêm các từ khác

  • Scale representation

    sự biểu diễn (theo) tỉ lệ,
  • Scale room

    phòng buồng cân,
  • Scale rule

    thước tỉ lệ, thước tỷ lệ, thước tỷ lệ,
  • Scale rust

    lớp gỉ dày sắp bong,
  • Scale separator

    thiết bị tách cặn,
  • Scale shed

    phòng buồng cân,
  • Scale solution

    chất hòa tan cặn,
  • Scale spacing

    khoảng chia thang đo, giãn cách độ chia,
  • Scale spray

    sơn phun dạng vảy, sơn phun theo lớp,
  • Scale switch

    công tắc chuyển thang đo, công tắc thang đo, thiết bị chuyển mạch thang đo,
  • Scale test

    thí nghiệm mô hình, sự thí nghiệm mô hình,
  • Scale trap

    thiết bị tách cặn, bộ phận tách cặn,
  • Scale unit

    tỉ lệ xích, đơn vị thang đo,
  • Scale up

    tăng gia, tăng thêm,
  • Scale value

    giá trị đo chia, giá trị độ chia, giá trị thang đo, gray scale value, giá trị thang độ xám, grey scale value, giá trị thang đo...
  • Scale wax

    sáp vảy,
  • Scale wood

    lớp gỗ dán, lớp gỗ dán,
  • Scale wood lap

    lớp gỗ dán,
  • Scaleboard

    tấm lót,
  • Scaled

    Tính từ: có vảy; kết vảy, có cáu, bị bóc da, bị bong da, có vảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top