Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scalloped surface

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

mặt có phần lõm
mặt có rãnh

Hóa học & vật liệu

mặt kiểu vỏ sò

Xây dựng

mặt có phần lõm

Xem thêm các từ khác

  • Scalloping

    / ´skæləpiη /, Kỹ thuật chung: méo viền đăng ten,
  • Scallywag

    / ´skæliwæg /, như scalawag,
  • Scalp

    / skælp /, Danh từ: da đầu trừ mặt, da đầu còn tóc (trước đây một số người da đỏ bắc...
  • Scalpel

    / ´skælpəl /, Danh từ: (y học) dao mổ, Y học: dao mổ, Từ...
  • Scalpel blade

    lưỡi dao mổ,
  • Scalpel blade handle

    Nghĩa chuyên nghành: cán dao mổ,
  • Scalpel handle

    Nghĩa chuyên nghành: cán dao mổ,
  • Scalper

    / ´skælpə /, Danh từ: dao trổ, dao khắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp...
  • Scalperator

    sàng phân loại,
  • Scalping

    Danh từ: (ngành mỏ) sự sàng thô, sự làm sạch (thép cán), sự sàng sơ bộ, cấu tử lớn không...
  • Scalping reel

    thùng sàng tấm,
  • Scalping shoe

    hộp sàng rung tách tạp chất,
  • Scalping sieve

    sàng tiếp liệu, sàng tiếp nhận,
  • Scalping tub

    thùng trụng lông,
  • Scalpriform

    Tính từ: hình lưỡi đục (răng cừu),
  • Scalprum

    cái nạo xương,
  • Scalps

    ,
  • Scaly

    Tính từ: có vảy; xếp như vảy cá, có cáu, có cặn, (thông tục) ti tiện, đê tiện, đáng khinh,...
  • Scaly-anteater

    Danh từ: (động vật học) con tê tê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top