Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scantling

Nghe phát âm

Mục lục

/´skæntliη/

Thông dụng

Danh từ

Mẫu, vật làm mẫu
Một chút, một ít
Tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)
Kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)
Giá để thùng

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

gỗ xẻ mỏng (đóng tàu)

Xây dựng

dòn tay
vật liệu gỗ xẻ

Giải thích EN: 1. a small piece of timber 2-4 inches thick, used primarily for studding.a small piece of timber 2-4 inches thick, used primarily for studding.2. a building stone of a length greater than 6 feet.a building stone of a length greater than 6 feet.Giải thích VN: 1. Một tấm gỗ nhỏ dày khoảng từ 2 đến 4 inch được sử dụng để làm khung vách nhà///2. Một khối đá có chiều dài lớn hơn 1,8m.

Kỹ thuật chung

cầu phong
kích cỡ
đòn tay
gỗ hộp
mảnh đá vụn

Kinh tế

giá

Xem thêm các từ khác

  • Scantling gauge

    cái dưỡng,
  • Scantlings

    vật liệu gỗ, vật liệu gỗ,
  • Scanty

    / ´skænti /, Tính từ: Ít ỏi, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng, Xây...
  • Scape

    / skeip /, Danh từ: (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông...
  • Scape panel

    tấm đề phòng sự cố,
  • Scapegoat

    / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy...
  • Scapegrace

    / ´skeip¸greis /, Danh từ: người bộp chộp; người khờ dại; người thộn, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Scapeless

    Tính từ: không thân; không cọng (hoa),
  • Scapelike

    Tính từ: (thực vật học) dạng thân (không lá),
  • Scapha

    Danh từ, số nhiều scaphae: rãnh thuyền (lỗ tai), hố thuyền,
  • Scaphander

    / skə´fændə /, Danh từ: Áo lặn, Xây dựng: áo lặn,
  • Scaphium

    Danh từ: mấu giao cấu (bướm),
  • Scaphocephalia

    tật đầu hình thuyền,
  • Scaphocephalic

    thuộc đầu hình thuyền,
  • Scaphocephalic idiocy

    (chứng) ngu sọ hình thuyền,
  • Scaphocephalism

    tật đầu hình thuyền,
  • Scaphocephalous

    (thuộc) đầu hình thuyền,
  • Scaphocephaly

    sọ hình thuyền,
  • Scaphognathite

    Danh từ: (động vật học) vảy quạt nước,
  • Scaphohydrocephalus

    (chứng) tràn dịch não đầu hình thuyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top