Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scapegoat

Nghe phát âm

Mục lục

/´skeip¸gout/

Thông dụng

Cách viết khác fall-guy

Như fall-guy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
another’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice , sap * , schmuck , sitting duck * , stooge , sucker , victim , weakling , goat , whipping boy , butt , fall guy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top