Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scarcely

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈskɛərsli/

Thông dụng

Phó từ

Chỉ vừa mới
I had scarcely arrived when I was told was told to go back
tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về
I scarcely know him
tôi chỉ vừa mới biết anh ta
Chắc chắn là không; hầu như không
he can scarcely have said so
chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
hardly , imperceptibly , infrequently , just , just barely , only just , rarely , scantily , seldom , slightly , scarce

Từ trái nghĩa

adverb
adequately , commonly , sufficiently

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top