- Từ điển Anh - Việt
Scarceness
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- defect , deficiency , deficit , inadequacy , insufficiency , lack , paucity , poverty , scantiness , scantness , scarcity , shortcoming , shortfall , underage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scarcity
/ ´skɛəsiti /, Danh từ: sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm, Hóa... -
Scarcity economics
thuyết kinh tế, lý luận kinh tế chủ trương hạn chế sản lượng, -
Scarcity of capital
sự thiếu vốn, tư bản, -
Scarcity of foreign currency
sự thiếu ngoại tệ, -
Scarcity of labour
sự thiếu nhân công, sức lao động, -
Scarcity of money
sự khan hiếm tiền mặt, -
Scarcity of oil
sự thiếu dầu hỏa, -
Scarcity of raw material
sự thiếu nguyên vật liệu, -
Scarcity of raw materials
sự thiếu nguyên vật liệu, -
Scarcity of skilled labour
sự thiếu công nhân lành nghề, -
Scarcity price
giá lúc thiếu hàng, giá trong tính trạng khan hiếm hàng hóa, -
Scarcity rent
tiền thuê khan hiếm, -
Scarcity value
giá trị (gắn liền với sự) khan hiếm, giá lúc khan hiếm, -
Scare
/ skeə(r) /, Danh từ: sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự... -
Scare-head(ing)
Danh từ: Đầu đề giật gân (trên báo chí), -
Scare resources
tài nguyên khan hiếm, -
Scarecrow
/ ´skɛə¸krou /, Danh từ: bù nhìn (giữ ruộng...), người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi,... -
Scared
/ skerd /, Tính từ: bị hoảng sợ, Nghĩa chuyên ngành: lớp kẹp pirit... -
Scaredy-cat
Danh từ: (thông tục) người nhát gan, -
Scaremonger
Danh từ: kẻ phao tin đồn nhảm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.